Đọc nhanh: 电脑辅助教材 (điện não phụ trợ giáo tài). Ý nghĩa là: hướng dẫn có sự hỗ trợ của máy tính.
电脑辅助教材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hướng dẫn có sự hỗ trợ của máy tính
computer-aided instruction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑辅助教材
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
- 随着 电脑 的 普及 , 网上教育 应运而生
- Với sự phổ biến của máy tính, giáo dục trực tuyến theo đó mà ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
教›
材›
电›
脑›
辅›