Đọc nhanh: 计算机辅助设计 (kế toán cơ phụ trợ thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế hỗ trợ máy tính CAD.
计算机辅助设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết kế hỗ trợ máy tính CAD
CAD computer-aided design
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机辅助设计
- 现今 人们 越来越 依赖 计算机 协助 工作
- Ngày nay, con người ngày càng phụ thuộc nhiều vào máy tính để hỗ trợ công việc.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 我 借助 计算机 来 完成 工作
- Tôi nhờ vào máy tính để hoàn thành công việc.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 他 是 计算机专业 的 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
- 我们 改进 了 机器 设计
- Chúng tôi đã biến đổi thiết kế máy móc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
机›
算›
计›
设›
辅›