Đọc nhanh: 电脑辅助工程 (điện não phụ trợ công trình). Ý nghĩa là: kĩ sư hỗ trợ máy tính.
电脑辅助工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kĩ sư hỗ trợ máy tính
computer-aided engineering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑辅助工程
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 政府 资助 了 一个 公共 工程
- Chính phủ đã tài trợ cho một dự án công cộng.
- 她 对 着 电脑 工作
- Cô ấy làm việc trước máy tính.
- 辅助 人员 负责 后勤工作
- Nhân viên phụ trợ phụ trách hậu cần.
- 电脑 程序员 负责 开发 和 维护 软件应用
- Lập trình viên máy tính chịu trách nhiệm phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
工›
电›
程›
脑›
辅›