Đọc nhanh: 电脑绘图 (điện não hội đồ). Ý nghĩa là: đô họa may tinh.
电脑绘图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đô họa may tinh
computer graphics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑绘图
- 他 喜欢 玩电脑
- Anh ấy thích chơi máy tính.
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 他 对 电脑操作 已 生疏
- Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
电›
绘›
脑›