理睬 lǐcǎi
volume volume

Từ hán việt: 【lí thải】

Đọc nhanh: 理睬 (lí thải). Ý nghĩa là: để ý; quan tâm; nhìn nhận, chấp. Ví dụ : - 不加理睬。 không thèm để ý.. - 大家都不理睬他。 mọi người đều không thèm để ý tới anh ta.

Ý Nghĩa của "理睬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

理睬 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để ý; quan tâm; nhìn nhận

对别人的言语行动表示态度;表示意见

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiā 理睬 lǐcǎi

    - không thèm để ý.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 理睬 lǐcǎi

    - mọi người đều không thèm để ý tới anh ta.

✪ 2. chấp

对别人的言语行动表示态度 (多用于否定句)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理睬

  • volume volume

    - 不理不睬 bùlǐbùcǎi

    - chẳng đếm xỉa tới; chẳng ngó ngàng tới

  • volume volume

    - 不明 bùmíng 事理 shìlǐ

    - không rõ lý do

  • volume volume

    - jiā 理睬 lǐcǎi

    - không thèm để ý.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 管理 guǎnlǐ

    - không giỏi quản lý

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 理睬 lǐcǎi

    - mọi người đều không thèm để ý tới anh ta.

  • volume volume

    - 理睬 lǐcǎi de 建议 jiànyì

    - Anh ta không đoái hoài đến lời khuyên của tôi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 理睬 lǐcǎi shuō 的话 dehuà

    - Cô ấy luôn để ý đến những gì tôi nói.

  • volume volume

    - xià 力气 lìqi 整理 zhěnglǐ 房间 fángjiān

    - Dùng sức lực dọn dẹp phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thải
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUBD (月山月木)
    • Bảng mã:U+776C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình