Đọc nhanh: 安理会 (an lí hội). Ý nghĩa là: hội đồng bảo an; UNSC (United Nation Security Council).
安理会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội đồng bảo an; UNSC (United Nation Security Council)
安全理事会的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安理会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 他 安排 事情 很 有条理
- Anh ấy sắp xếp mọi thứ rất có thứ tự.
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
安›
理›