搭理 dāli
volume volume

Từ hán việt: 【đáp lí】

Đọc nhanh: 搭理 (đáp lí). Ý nghĩa là: phản ứng; trả lời; nói chuyện; để ý. Ví dụ : - 他不搭理我。 Anh ấy không thèm để ý đến tôi.. - 她从不搭理陌生人。 Cô ấy không bao giờ để ý đến người lạ.. - 他们互相不搭理。 Họ không thèm để ý đến nhau.

Ý Nghĩa của "搭理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搭理 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phản ứng; trả lời; nói chuyện; để ý

理睬(多用于否定)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 搭理 dālǐ

    - Anh ấy không thèm để ý đến tôi.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 搭理 dālǐ 陌生人 mòshēngrén

    - Cô ấy không bao giờ để ý đến người lạ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 搭理 dālǐ

    - Họ không thèm để ý đến nhau.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 搭理 dālǐ 问题 wèntí

    - Anh ấy luôn không để ý đến vấn đề.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭理

  • volume volume

    - 不明 bùmíng 事理 shìlǐ

    - không rõ lý do

  • volume volume

    - 搭理 dālǐ

    - Anh ấy không thèm để ý đến tôi.

  • volume volume

    - 三顶 sāndǐng 帐篷 zhàngpeng hǎo

    - Ba cái lều đã được dựng xong.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 搭理 dālǐ

    - Họ không thèm để ý đến nhau.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 搭理 dālǐ 问题 wèntí

    - Anh ấy luôn không để ý đến vấn đề.

  • volume volume

    - 合理 hélǐ 搭配 dāpèi 人员 rényuán 岗位 gǎngwèi

    - Phân bổ vị trí nhân viên hợp lý.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 搭理 dālǐ 陌生人 mòshēngrén

    - Cô ấy không bao giờ để ý đến người lạ.

  • volume volume

    - jiù 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 高冷 gāolěng yòu 没人 méirén 搭理 dālǐ de 风格 fēnggé

    - Tôi chính là thích phong cách lạnh lùng, không chuẩn bị của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tà
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTOR (手廿人口)
    • Bảng mã:U+642D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao