Đọc nhanh: 独揽市场 (độc lãm thị trường). Ý nghĩa là: độc quyền một thị trường.
独揽市场 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc quyền một thị trường
to monopolize a market
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独揽市场
- 独占市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
- 独霸 市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 他 从 市场 上 买 了 一些 李子
- Anh ấy đã mua một ít mận từ chợ.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
市›
揽›
独›