Đọc nhanh: 独家设备 (độc gia thiết bị). Ý nghĩa là: thiết bị độc quyền.
独家设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị độc quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独家设备
- 房间 里 家具 设备 齐备
- Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.
- 这家 店 的 设备 非常 齐全
- Cửa hàng này có thiết bị rất đầy đủ.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 这家 酒店 配备 了 高保真 音响设备 , 确保 提供 最好 的 听觉 体验
- Khách sạn này được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.
- 这家 酒店 的 壁求室 设备齐全 , 适合 热爱 运动 的 人
- Phòng chơi bóng của khách sạn này được trang bị đầy đủ, phù hợp cho những người yêu thích thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
家›
独›
设›