独家设备 dújiā shèbèi
volume volume

Từ hán việt: 【độc gia thiết bị】

Đọc nhanh: 独家设备 (độc gia thiết bị). Ý nghĩa là: thiết bị độc quyền.

Ý Nghĩa của "独家设备" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独家设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiết bị độc quyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独家设备

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 家具 jiājù 设备 shèbèi 齐备 qíbèi

    - Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 齐全 qíquán

    - Cửa hàng này có thiết bị rất đầy đủ.

  • volume volume

    - 设计 shèjì de 家具 jiājù 款式 kuǎnshì 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.

  • volume volume

    - 为了 wèile 扩大 kuòdà 生产 shēngchǎn 这家 zhèjiā 工厂 gōngchǎng 购置 gòuzhì le 一批 yīpī xīn 设备 shèbèi

    - để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 出售 chūshòu 一些 yīxiē jiù 设备 shèbèi

    - Họ dự định bán một số thiết bị cũ.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 判定 pàndìng 设备 shèbèi yǒu 问题 wèntí

    - Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.

  • - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn 配备 pèibèi le 高保真 gāobǎozhēn 音响设备 yīnxiǎngshèbèi 确保 quèbǎo 提供 tígōng 最好 zuìhǎo de 听觉 tīngjué 体验 tǐyàn

    - Khách sạn này được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.

  • - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn de 壁求室 bìqiúshì 设备齐全 shèbèiqíquán 适合 shìhé 热爱 rèài 运动 yùndòng de rén

    - Phòng chơi bóng của khách sạn này được trang bị đầy đủ, phù hợp cho những người yêu thích thể thao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao