Đọc nhanh: 包揽词讼 (bao lãm từ tụng). Ý nghĩa là: bao vụ kiện (cấu kết quan phủ).
包揽词讼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao vụ kiện (cấu kết quan phủ)
词讼:诉论包打官司,从中敲诈勒索
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包揽词讼
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 虚词 研究 包括 介词 、 助词 、 连词
- Việc nghiên cứu các từ chức năng bao gồm giới từ, trợ từ và liên từ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 调词架讼 ( 挑拨 别人 诉讼 )
- xúi giục người khác đi kiện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
揽›
讼›
词›