Đọc nhanh: 独力 (độc lực). Ý nghĩa là: tự lực; một mình (làm). Ví dụ : - 独力经营 kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh
独力 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự lực; một mình (làm)
单独依靠自己的力量 (做)
- 独力经营
- kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独力
- 独力经营
- kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh
- 一力 成全
- ra sức giúp người khác.
- 木雕 属于 民间艺术 有着 它 独特 的 艺术 魅力
- chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.
- 独特 的 魅力
- Sức hút độc đáo.
- 卫 文化 有 独特 魅力
- Văn hóa nước Vệ có sức háp dẫn độc đáo.
- 蕙 有着 独特 的 魅力
- Hoa Huệ có sức hấp dẫn độc đáo.
- 湘有 独特 的 魅力
- Hồ Nam có sức hút riêng độc đáo.
- 民族 舞蹈 具有 独特 的 魅力
- Điệu múa dân gian có sức hấp dẫn riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
独›