独力 dúlì
volume volume

Từ hán việt: 【độc lực】

Đọc nhanh: 独力 (độc lực). Ý nghĩa là: tự lực; một mình (làm). Ví dụ : - 独力经营 kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh

Ý Nghĩa của "独力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独力 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự lực; một mình (làm)

单独依靠自己的力量 (做)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独力经营 dúlìjīngyíng

    - kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独力

  • volume volume

    - 独力经营 dúlìjīngyíng

    - kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh

  • volume volume

    - 一力 yīlì 成全 chéngquán

    - ra sức giúp người khác.

  • volume volume

    - 木雕 mùdiāo 属于 shǔyú 民间艺术 mínjiānyìshù 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 艺术 yìshù 魅力 mèilì

    - chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.

  • volume volume

    - 独特 dútè de 魅力 mèilì

    - Sức hút độc đáo.

  • volume volume

    - wèi 文化 wénhuà yǒu 独特 dútè 魅力 mèilì

    - Văn hóa nước Vệ có sức háp dẫn độc đáo.

  • volume volume

    - huì 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 魅力 mèilì

    - Hoa Huệ có sức hấp dẫn độc đáo.

  • volume volume

    - 湘有 xiāngyǒu 独特 dútè de 魅力 mèilì

    - Hồ Nam có sức hút riêng độc đáo.

  • volume volume

    - 民族 mínzú 舞蹈 wǔdǎo 具有 jùyǒu 独特 dútè de 魅力 mèilì

    - Điệu múa dân gian có sức hấp dẫn riêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao