独霸 dúbà
volume volume

Từ hán việt: 【độc bá】

Đọc nhanh: 独霸 (độc bá). Ý nghĩa là: độc quyền; độc chiếm. Ví dụ : - 独霸一方 độc chiếm một phương.. - 独霸市场 độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền

Ý Nghĩa của "独霸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独霸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độc quyền; độc chiếm

独自称霸;独占

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独霸一方 dúbàyīfāng

    - độc chiếm một phương.

  • volume volume

    - 独霸 dúbà 市场 shìchǎng

    - độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独霸

  • volume volume

    - 独霸 dúbà 市场 shìchǎng

    - độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền

  • volume volume

    - 独霸一方 dúbàyīfāng

    - độc chiếm một phương.

  • volume volume

    - 乙炔 yǐquē 发生 fāshēng zhàn 一般 yìbān wèi 独立 dúlì 建筑 jiànzhù 产量 chǎnliàng xiǎo de 用气 yòngqì 车间 chējiān 合并 hébìng

    - Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - ài 说话 shuōhuà 总是 zǒngshì 独来独往 dúláidúwǎng

    - Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 独门独院 dúméndúyuàn

    - Họ sống trong một căn nhà riêng.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 愿意 yuànyì 面对 miànduì 孤独 gūdú

    - Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao