Đọc nhanh: 独霸 (độc bá). Ý nghĩa là: độc quyền; độc chiếm. Ví dụ : - 独霸一方 độc chiếm một phương.. - 独霸市场 độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
独霸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc quyền; độc chiếm
独自称霸;独占
- 独霸一方
- độc chiếm một phương.
- 独霸 市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独霸
- 独霸 市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
- 独霸一方
- độc chiếm một phương.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 他们 住 在 独门独院 里
- Họ sống trong một căn nhà riêng.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 他们 愿意 面对 孤独
- Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
霸›