Đọc nhanh: 白狐 (bạch hồ). Ý nghĩa là: chồn bạc; cáo trắng; cáo Bắc cực.
白狐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồn bạc; cáo trắng; cáo Bắc cực
动物名哺乳纲食肉目犬科分布于北极附近,是一种体形小﹑毛色白的狐类以捕食小动物为生亦称为"北极狐"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白狐
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 不要脸 的 老狐狸
- Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狐›
白›