牵连 qiānlián
volume volume

Từ hán việt: 【khản liên】

Đọc nhanh: 牵连 (khản liên). Ý nghĩa là: liên luỵ; ảnh hưởng đến; dính dáng; khiên liên, liên quan với nhau; liên hệ với nhau; dính dáng; dính dấp; dự, lây. Ví dụ : - 清朝的几次文字狱都牵连了很多人。 mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.

Ý Nghĩa của "牵连" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

牵连 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. liên luỵ; ảnh hưởng đến; dính dáng; khiên liên

因某个人或某件事产生的影响而使别的人或别的事不利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清朝 qīngcháo de 几次 jǐcì 文字狱 wénzìyù dōu 牵连 qiānlián le 很多 hěnduō rén

    - mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.

✪ 2. liên quan với nhau; liên hệ với nhau; dính dáng; dính dấp; dự

联系在一起

✪ 3. lây

因牵连而使受累

✪ 4. dính líu

关联; 牵涉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵连

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 一码 yīmǎ guī 一码 yīmǎ 不要 búyào luàn 牵连 qiānlián

    - Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn

  • volume volume

    - 一连 yīlián wèn le 几遍 jǐbiàn 没有 méiyǒu rén 答言 dáyán

    - hỏi mãi mà không ai đáp lời.

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 打击 dǎjī

    - đả kích liên tục

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - cāi 这件 zhèjiàn shì 有点儿 yǒudiǎner 牵连 qiānlián

    - Tôi nghi ngờ anh ấy có chút liên quan đến việc này.

  • volume volume

    - 清朝 qīngcháo de 几次 jǐcì 文字狱 wénzìyù dōu 牵连 qiānlián le 很多 hěnduō rén

    - mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 牵连 qiānlián zhe 许多 xǔduō rén

    - Việc này có liên quan đến nhiều người.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi 一个 yígè 任务 rènwù jiào qiān 一只 yīzhī 蜗牛 wōniú 散步 sànbù

    - Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiên , Khản
    • Nét bút:一ノ丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KBHQ (大月竹手)
    • Bảng mã:U+7275
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao