Đọc nhanh: 被牵连 (bị khản liên). Ý nghĩa là: bị can.
被牵连 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bị can
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被牵连
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 他 被 失败 牵住 了 未来
- Anh ấy bị thất bại cản trở tương lai.
- 清朝 的 几次 文字狱 都 牵连 了 很多 人
- mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.
- 这个 连队 被 定名 为 爱民模范 连
- đại đội này được đặt tên là đại đội tiêu biểu yêu dân.
- 据点 的 敌人 , 已经 被 我们 连锅端 了
- cứ điểm của bọn địch đã bị chúng ta chiếm trọn cả rồi.
- 我 被 牵进 了 讨论
- Tôi bị kéo vào cuộc thảo luận.
- 我们 两国 被 共同 关切 的 问题 连结 在 一起
- Chúng ta hai nước được kết nối bởi những vấn đề chung quan tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牵›
被›
连›