攀扯 pān chě
volume volume

Từ hán việt: 【phàn xả】

Đọc nhanh: 攀扯 (phàn xả). Ý nghĩa là: dính líu; liên luỵ; dính dáng; dính dấp.

Ý Nghĩa của "攀扯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

攀扯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dính líu; liên luỵ; dính dáng; dính dấp

牵连拉扯 (旧时多指牵连别人获罪)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攀扯

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 攀龙附凤 pānlóngfùfèng

    - Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.

  • volume volume

    - 颈动脉 jǐngdòngmài 一直 yìzhí bèi 牵扯 qiānchě 直至 zhízhì 撕裂 sīliè

    - Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.

  • volume volume

    - chě zhe 那块布 nàkuàibù

    - Anh ấy kéo miếng vải đó.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 攀比 pānbǐ 别人 biérén de 财富 cáifù

    - Anh ấy lúc nào cũng so đo với tài sản của người khác.

  • volume volume

    - 此案 cǐàn 攀扯 pānchě 多人 duōrén yào 慎重处理 shènzhòngchǔlǐ

    - Vụ án này dính líu đến nhiều người, cần xử lý một cách thận trọng.

  • volume volume

    - chě zhe 风筝 fēngzhēng de 线 xiàn

    - Anh ấy kéo theo sợi dây diều.

  • volume volume

    - 攀住 pānzhù 一根 yīgēn 绳子 shéngzi wǎng 山上 shānshàng

    - Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.

  • - 喜欢 xǐhuan 进行 jìnxíng 冒险 màoxiǎn 运动 yùndòng 比如 bǐrú 攀岩 pānyán 跳伞 tiàosǎn

    - Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chě
    • Âm hán việt: Xả
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYLM (手卜中一)
    • Bảng mã:U+626F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+15 nét)
    • Pinyin: Pān
    • Âm hán việt: Phan , Phàn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDKQ (木木大手)
    • Bảng mã:U+6500
    • Tần suất sử dụng:Cao