Đọc nhanh: 照明管 (chiếu minh quản). Ý nghĩa là: ống soi.
照明管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống soi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明管
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 我们 用 蜡烛 照明
- Chúng tôi sử dụng nến để chiếu sáng.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 显明 的 对照
- sự so sánh rõ ràng; sự khác nhau rõ rệt.
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
- 明天 准备 去 照相
- Ngày mai chuẩn bị đi chụp ảnh.
- 明月 照亮 了 整个 夜空
- Trăng sáng chiếu sáng khắp bầu trời đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
照›
管›