Đọc nhanh: 顾问 (cố vấn). Ý nghĩa là: cố vấn. Ví dụ : - 他是公司的法律顾问。 Anh ấy là cố vấn pháp lý của công ty.. - 顾问帮助我解决问题。 Cố vấn giúp tôi giải quyết vấn đề.. - 她是一位优秀的顾问。 Cô ấy là một cố vấn xuất sắc.
顾问 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố vấn
有专门的知识或经验,受聘为机关团体或个人提供咨询的人
- 他 是 公司 的 法律顾问
- Anh ấy là cố vấn pháp lý của công ty.
- 顾问 帮助 我 解决问题
- Cố vấn giúp tôi giải quyết vấn đề.
- 她 是 一位 优秀 的 顾问
- Cô ấy là một cố vấn xuất sắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾问
- 明星 一般 都 有 美容 顾问
- Các ngôi sao thường có cố vấn thẩm mỹ.
- 顾问 帮助 我 解决问题
- Cố vấn giúp tôi giải quyết vấn đề.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 那 女间谍 伪装成 顾问 工程师
- Người phụ nữ gián điệp đóng vai trò như một cố vấn kỹ sư.
- 她 是 一位 优秀 的 顾问
- Cô ấy là một cố vấn xuất sắc.
- 他成 了 她 的 高级顾问 你 要说 是 她 的 副手 也 未尝不可
- Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
问›
顾›