Đọc nhanh: 保管员 (bảo quản viên). Ý nghĩa là: người giữ kho; thủ kho; người quản lý kho, người giữ hàng.
保管员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người giữ kho; thủ kho; người quản lý kho
仓库的管理员
✪ 2. người giữ hàng
保管货物的人(如在仓库内)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保管员
- 保安人员 配置
- Bố trí nhân viên bảo an.
- 保管 学会
- đảm bảo học được
- 图书 保管 工作
- công tác bảo quản thư viện
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 你 能 管理 好 你 的 员工 吗 ?
- Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
员›
管›