Đọc nhanh: 照明用发光管 (chiếu minh dụng phát quang quản). Ý nghĩa là: Ống dạ quang để chiếu sáng.
照明用发光管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống dạ quang để chiếu sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明用发光管
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 我们 用 蜡烛 照明
- Chúng tôi sử dụng nến để chiếu sáng.
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 月光 明朗 , 照亮 了 大地
- Ánh trăng sáng ngời, chiếu sáng mặt đất.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 月 光照 着 雪地 , 四 外 通明
- ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
发›
明›
照›
用›
管›