Đọc nhanh: 照明用放电管 (chiếu minh dụng phóng điện quản). Ý nghĩa là: Ống phóng điện dùng cho chiếu sáng; Ống phóng điện dùng để chiếu sáng.
照明用放电管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống phóng điện dùng cho chiếu sáng; Ống phóng điện dùng để chiếu sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明用放电管
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 我们 用 蜡烛 照明
- Chúng tôi sử dụng nến để chiếu sáng.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
- 适度 看看 电视 能 起到 放松 的 作用
- Xem TV ở mức độ vừa phải có thể có tác dụng thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
明›
照›
用›
电›
管›