Đọc nhanh: 自照 Ý nghĩa là: Chụp ảnh tự sướng (tự chụp ảnh bản thân). Ví dụ : - 她在海滩上自拍了好几张照片。 Cô ấy đã chụp nhiều bức ảnh tự sướng trên bãi biển.. - 他喜欢在旅行时常常自照,留下回忆。 Anh ấy thích chụp ảnh tự sướng mỗi khi đi du lịch để lưu giữ kỷ niệm.
自照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chụp ảnh tự sướng (tự chụp ảnh bản thân)
- 她 在 海滩 上 自 拍 了 好几张 照片
- Cô ấy đã chụp nhiều bức ảnh tự sướng trên bãi biển.
- 他 喜欢 在 旅行 时 常常 自照 , 留下 回忆
- Anh ấy thích chụp ảnh tự sướng mỗi khi đi du lịch để lưu giữ kỷ niệm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自照
- 好好 照顾 自己 哟
- Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 扫帚 不到 , 灰尘 照例 不会 自己 跑掉
- không quét đến, bụi bặm vẫn còn như cũ.
- 这个 男 的 是 在 自由 女神像 拍照 的
- Người đàn ông này chụp ảnh tại Tượng Nữ thần Tự do.
- 他 后来 上传 过 自拍照 吗 ?
- Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?
- 她 得 照顾 好 自己
- Cô ấy phải chăm sóc bản thân thật tốt.
- 你 第 走 , 我会 照顾 好 自己
- Bạn cứ đi đi, tôi sẽ tự chăm sóc tốt bản thân.
- 他 喜欢 在 旅行 时 常常 自照 , 留下 回忆
- Anh ấy thích chụp ảnh tự sướng mỗi khi đi du lịch để lưu giữ kỷ niệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
自›