焕然一新 huànrányīxīn
volume volume

Từ hán việt: 【hoán nhiên nhất tân】

Đọc nhanh: 焕然一新 (hoán nhiên nhất tân). Ý nghĩa là: rực rỡ hẳn lên; sáng bừng lên. Ví dụ : - 店面经过装饰焕然一新。 bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.

Ý Nghĩa của "焕然一新" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焕然一新 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rực rỡ hẳn lên; sáng bừng lên

形容出现了崭zhan新的面貌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 店面 diànmiàn 经过 jīngguò 装饰 zhuāngshì 焕然一新 huànrányìxīn

    - bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焕然一新

  • volume volume

    - 焕然一新 huànrányìxīn

    - rực rỡ hẳn lên

  • volume volume

    - 灿然一新 cànrányīxīn

    - sáng loà mới toanh

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì de 面貌 miànmào 焕然一新 huànrányìxīn

    - Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 面孔 miànkǒng 焕然一新 huànrányìxīn

    - Công ty có diện mạo hoàn toàn mới.

  • volume volume

    - 新一轮 xīnyīlún 经济周期 jīngjìzhōuqī 启动 qǐdòng 伟大 wěidà 事物 shìwù 应运而生 yìngyùnérshēng 自然而然 zìránérrán

    - Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.

  • volume volume

    - 突然 tūrán yǒu le 一个 yígè xīn de

    - Anh ấy đột nhiên có một ý tưởng mới.

  • volume volume

    - 店面 diànmiàn 经过 jīngguò 装饰 zhuāngshì 焕然一新 huànrányìxīn

    - bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XFNBK (重火弓月大)
    • Bảng mã:U+7115
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa