Đọc nhanh: 统一新罗 (thống nhất tân la). Ý nghĩa là: thống nhất Silla (658-935), vương quốc Hàn Quốc.
统一新罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thống nhất Silla (658-935), vương quốc Hàn Quốc
unified Silla (658-935), Korean kingdom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一新罗
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 《 故事 新编 》 是 一本 好书
- "Cố Sự Tân Biên" là một cuốn sách hay.
- 这 是 新 系统 的 一大 弊端
- Đây là lỗ hổng lớn của hệ thống mới.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 新 总统 对 不 忠诚 的 陆军军官 进行 了 一次 整肃
- Tổng thống mới đã tiến hành một cuộc thanh trừng đối với các sĩ quan quân đội không trung thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
新›
统›
罗›