huàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoán】

Đọc nhanh: (hoán). Ý nghĩa là: chạy trốn; trốn; trốn tránh. Ví dụ : - 罪实难逭 tội khó trốn tránh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chạy trốn; trốn; trốn tránh

逃;避

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuì 实难 shínán huàn

    - tội khó trốn tránh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zuì 实难 shínán huàn

    - tội khó trốn tránh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJRR (卜十口口)
    • Bảng mã:U+902D
    • Tần suất sử dụng:Thấp