部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoán】
Đọc nhanh: 逭 (hoán). Ý nghĩa là: chạy trốn; trốn; trốn tránh. Ví dụ : - 罪实难逭 tội khó trốn tránh.
逭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạy trốn; trốn; trốn tránh
逃;避
- 罪 zuì 实难 shínán 逭 huàn
- tội khó trốn tránh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逭
逭›
Tập viết