Đọc nhanh: 一新 (nhất tân). Ý nghĩa là: đổi mới hoàn toàn. Ví dụ : - 整修一新 sửa chữa hoàn toàn mới
一新 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổi mới hoàn toàn
完全变成新的
- 整修 一新
- sửa chữa hoàn toàn mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一新
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 《 故事 新编 》 是 一本 好书
- "Cố Sự Tân Biên" là một cuốn sách hay.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
新›