huàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoán】

Đọc nhanh: (hoán). Ý nghĩa là: liệt; bị liệt. Ví dụ : - 腰部以下瘫痪 Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.. - 他得了伤寒病卧床五个多月尽管活下来了但左腿瘫痪了。 Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.. - 小杨无微不至地照顾瘫痪的妻子。 Tiểu Dương chăm sóc người vợ bại liệt tỉ mỉ chu đáo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liệt; bị liệt

见〖瘫痪〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 腰部 yāobù 以下 yǐxià 瘫痪 tānhuàn

    - Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.

  • volume volume

    - le 伤寒病 shānghánbìng 卧床 wòchuáng 五个 wǔgè 多月 duōyuè 尽管 jǐnguǎn huó 下来 xiàlai le dàn 左腿 zuǒtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.

  • volume volume

    - 小杨 xiǎoyáng 无微不至 wúwēibùzhì 照顾 zhàogu 瘫痪 tānhuàn de 妻子 qīzǐ

    - Tiểu Dương chăm sóc người vợ bại liệt tỉ mỉ chu đáo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小杨 xiǎoyáng 无微不至 wúwēibùzhì 照顾 zhàogu 瘫痪 tānhuàn de 妻子 qīzǐ

    - Tiểu Dương chăm sóc người vợ bại liệt tỉ mỉ chu đáo.

  • volume volume

    - 腰部 yāobù 以下 yǐxià 瘫痪 tānhuàn

    - Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.

  • volume volume

    - cóng 腰部 yāobù 以下 yǐxià 瘫痪 tānhuàn

    - Cô bị liệt từ eo trở xuống.

  • volume volume

    - 因车祸 yīnchēhuò 导致 dǎozhì 下肢 xiàzhī 瘫痪 tānhuàn

    - Anh ấy bị liệt chi dưới do tai nạn ô tô.

  • volume volume

    - 网络 wǎngluò 瘫痪 tānhuàn le 一个多 yígèduō 小时 xiǎoshí

    - Mạng đã tê liệt hơn một giờ.

  • volume volume

    - 事故 shìgù hòu de 双腿 shuāngtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.

  • volume volume

    - le 伤寒病 shānghánbìng 卧床 wòchuáng 五个 wǔgè 多月 duōyuè 尽管 jǐnguǎn huó 下来 xiàlai le dàn 左腿 zuǒtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.

  • volume volume

    - 疾病 jíbìng 导致 dǎozhì 全身 quánshēn 瘫痪 tānhuàn

    - Căn bệnh khiến anh bị liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XKNBK (重大弓月大)
    • Bảng mã:U+75EA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình