Đọc nhanh: 灿然一新 (xán nhiên nhất tân). Ý nghĩa là: nhìn mới toanh.
灿然一新 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn mới toanh
金光灿烂,眼前呈现一片崭新的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灿然一新
- 焕然一新
- rực rỡ hẳn lên
- 灿然一新
- sáng loà mới toanh
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 城市 的 面貌 焕然一新
- Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.
- 公司 面孔 焕然一新
- Công ty có diện mạo hoàn toàn mới.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 他 突然 有 了 一个 新 的 机
- Anh ấy đột nhiên có một ý tưởng mới.
- 店面 经过 装饰 焕然一新
- bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
新›
灿›
然›