炫耀 xuànyào
volume volume

Từ hán việt: 【huyễn diệu】

Đọc nhanh: 炫耀 (huyễn diệu). Ý nghĩa là: chiếu rọi; tỏa sáng, khoe; khoe khoang; phô trương; ra oai; rêu rao; ra vẻ; flex. Ví dụ : - 繁星炫耀在夜空中。 Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm.. - 阳光炫耀着自己的光芒。 Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.. - 她总是炫耀自己的美貌。 Cô ấy luôn khoe vẻ đẹp của mình

Ý Nghĩa của "炫耀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

炫耀 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu rọi; tỏa sáng

照耀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 繁星 fánxīng 炫耀 xuànyào zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 炫耀着 xuànyàozhe 自己 zìjǐ de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.

✪ 2. khoe; khoe khoang; phô trương; ra oai; rêu rao; ra vẻ; flex

让人们看到自己钱多,能力强或者地位高等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 美貌 měimào

    - Cô ấy luôn khoe vẻ đẹp của mình

  • volume volume

    - 到处 dàochù 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 别墅 biéshù

    - Anh ấy khoe biệt thự của mình khắp nơi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 炫耀

✪ 1. 炫耀 + Danh từ

khoe về cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 喜欢 xǐhuan 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 地位 dìwèi

    - Cô ấy thích khoe địa vị của mình.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 财产 cáichǎn

    - Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.

✪ 2. A + 向 + B / 在 + B + 面前 + 炫耀 +...

A khoe với B / ở trước B khoe...

Ví dụ:
  • volume

    - 小明 xiǎomíng xiàng 小红 xiǎohóng 炫耀 xuànyào 成绩 chéngjì

    - Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.

  • volume

    - 小王 xiǎowáng xiàng 小赵 xiǎozhào 炫耀 xuànyào 手机 shǒujī

    - Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.

✪ 3. 到处、得意、骄傲 + 地 + 炫耀

trợ từ kết cấu "地"

Ví dụ:
  • volume

    - 得意 déyì 炫耀 xuànyào xīn 手表 shǒubiǎo

    - Anh ấy đắc ý khoe chiếc đồng hồ mới.

  • volume

    - 到处 dàochù 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ 成绩 chéngjì

    - Anh ấy khoe thành tích ở khắp nơi.

✪ 4. 炫耀 + 一下、好几回、起来

khoe khoang chút/ nhiều lần/ bắt đầu

Ví dụ:
  • volume

    - 提到 tídào 成就 chéngjiù jiù 炫耀 xuànyào 起来 qǐlai

    - Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.

  • volume

    - 炫耀 xuànyào 好几回 hǎojǐhuí xīn 衣服 yīfú le

    - Cô ấy khoe quần áo mới nhiều lần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炫耀

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 炫耀着 xuànyàozhe 自己 zìjǐ de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 炫耀 xuànyào le 新车 xīnchē

    - Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 炫耀 xuànyào 拉丁文 lādīngwén le

    - Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.

  • volume volume

    - 提到 tídào 成就 chéngjiù jiù 炫耀 xuànyào 起来 qǐlai

    - Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 美貌 měimào

    - Cô ấy luôn khoe vẻ đẹp của mình

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 地位 dìwèi

    - Cô ấy thích khoe địa vị của mình.

  • volume volume

    - zhè 蹄子 tízi tài 喜欢 xǐhuan 炫耀 xuànyào le

    - Cái đồ đĩ này quá thích khoe khoang.

  • volume volume

    - 炫耀 xuànyào 好几回 hǎojǐhuí xīn 衣服 yīfú le

    - Cô ấy khoe quần áo mới nhiều lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Huyễn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYVI (火卜女戈)
    • Bảng mã:U+70AB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 耀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+14 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FUSMG (火山尸一土)
    • Bảng mã:U+8000
    • Tần suất sử dụng:Cao