Đọc nhanh: 炫鬻 (huyễn dục). Ý nghĩa là: khoe khoang biểu diễn.
炫鬻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoe khoang biểu diễn
夸耀卖弄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炫鬻
- 开始 炫耀 拉丁文 了
- Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.
- 鬻 画
- bán tranh
- 我 只 看到 ... 超炫 的 厢型 车 !
- Bởi vì tất cả những gì tôi có thể thấy là chiếc xe tải bitchen này!
- 小王 向 小赵 炫耀 手机
- Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.
- 我 觉得 你 的 胡子 看起来 特别 酷炫
- Tôi nghĩ bộ râu của bạn trông rất tuyệt.
- 强光 炫得 人 眼花
- Ánh sáng chói đến mức làm người ta hoa hết mắt.
- 强烈 的 灯光 炫人 眼目
- ánh đèn sáng loá cả mắt
- 她 在 炫新 衣服
- Cô ấy đang khoe quần áo mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炫›
鬻›