Đọc nhanh: 显摆 (hiển bài). Ý nghĩa là: khoe khoang.
显摆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoe khoang
显示并夸耀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显摆
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 书房 里 摆满 了 书
- Phòng sách đầy ắp sách.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 今日 桌上 摆满 了 羞
- Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 马路 显得 格外 干净 整洁
- Đường đi rõ ràng vô cùng sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
显›