xuàn
volume volume

Từ hán việt: 【huyến】

Đọc nhanh: (huyến). Ý nghĩa là: tươi sáng; rực rỡ (màu sắc). Ví dụ : - 绚丽 sáng tươi; sáng đẹp. - 绚烂 tươi sáng; rực rỡ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tươi sáng; rực rỡ (màu sắc)

色彩华丽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绚丽 xuànlì

    - sáng tươi; sáng đẹp

  • volume volume

    - 绚烂 xuànlàn

    - tươi sáng; rực rỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 文采 wéncǎi 绚丽 xuànlì

    - màu sắc đẹp đẽ

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè hěn 绚丽 xuànlì

    - Lông khổng tước rất rực rỡ.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 呈现 chéngxiàn 绚烂 xuànlàn cǎi

    - Bầu trời hiện ra màu sắc rực rỡ.

  • volume volume

    - 云霞 yúnxiá zài 山间 shānjiān 绚丽多彩 xuànlìduōcǎi

    - Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.

  • volume volume

    - 楷书 kǎishū shì 中国 zhōngguó 书法艺术 shūfǎyìshù 长河 chánghé zhōng 一颗 yīkē 灿烂 cànlàn de 明星 míngxīng 绚丽 xuànlì de 奇葩 qípā

    - Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì de 夜色 yèsè 绚烂 xuànlàn

    - Cảnh đêm của thành phố thật rực rỡ.

  • volume volume

    - 景色 jǐngsè 真是 zhēnshi 绚丽 xuànlì

    - Cảnh sắc thật tươi đẹp.

  • volume volume

    - 绚丽 xuànlì

    - sáng tươi; sáng đẹp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Huyến
    • Nét bút:フフ一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPA (女一心日)
    • Bảng mã:U+7EDA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình