Đọc nhanh: 夸口 (khoa khẩu). Ý nghĩa là: nói ngoa; khoác lác; khoe khoang; đại ngôn; huênh hoang; khoác. Ví dụ : - 你别夸口,先做给大家看看。 anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.
夸口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói ngoa; khoác lác; khoe khoang; đại ngôn; huênh hoang; khoác
说大话
- 你别 夸口 , 先 做 给 大家 看看
- anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夸口
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 夸下海口
- nói khoác
- 你别 夸口 , 先 做 给 大家 看看
- anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
夸›