光耀 guāngyào
volume volume

Từ hán việt: 【quang diệu】

Đọc nhanh: 光耀 (quang diệu). Ý nghĩa là: ánh sáng, vinh dự; vinh quang; huy hoàng, làm vẻ vang; làm rạng rỡ; làm cho hiển hách vinh quang; tỏ rạng. Ví dụ : - 光耀夺目 sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt. - 立功是光耀的事。 lập công là vinh dự. - 光耀史册 chói lọi sử sách

Ý Nghĩa của "光耀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ánh sáng

光辉1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 光耀 guāngyào 夺目 duómù

    - sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt

✪ 2. vinh dự; vinh quang; huy hoàng

荣耀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 立功 lìgōng shì 光耀 guāngyào de shì

    - lập công là vinh dự

✪ 3. làm vẻ vang; làm rạng rỡ; làm cho hiển hách vinh quang; tỏ rạng

光大

✪ 4. vinh quang; hiển hách; chói lọi (ví von)

光辉照耀 (多用于比喻)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 光耀 guāngyào 史册 shǐcè

    - chói lọi sử sách

✪ 5. rạng

光荣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光耀

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang de 光芒 guāngmáng hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • volume volume

    - 光焰 guāngyàn 耀目 yàomù

    - hào quang chói mắt

  • volume volume

    - 窗外 chuāngwài de 光线 guāngxiàn hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.

  • volume volume

    - 塔顶 tǎdǐng 闪耀着 shǎnyàozhe 金光 jīnguāng

    - trên đỉnh tháp lấp lánh ánh vàng.

  • volume volume

    - 光耀 guāngyào 史册 shǐcè

    - chói lọi sử sách

  • volume volume

    - yào 光宗耀祖 guāngzōngyàozǔ

    - Anh ấy muốn làm rạng rỡ tổ tông.

  • volume volume

    - 懿德 yìdé zhī 光耀 guāngyào 世间 shìjiān

    - Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.

  • volume volume

    - 星星 xīngxing zài 明朗 mínglǎng de 夜空 yèkōng zhōng 闪耀着 shǎnyàozhe 美丽 měilì de 光芒 guāngmáng

    - Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 耀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+14 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FUSMG (火山尸一土)
    • Bảng mã:U+8000
    • Tần suất sử dụng:Cao