Đọc nhanh: 嘚瑟 (_ sắt). Ý nghĩa là: Đắc ý.
嘚瑟 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đắc ý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘚瑟
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 我 没 杀 约瑟夫
- Tôi không giết Joseph.
- 情况 变 了 , 办法 也 要 适应 , 不能 胶柱鼓瑟
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi.
- 我 叫 凯瑟琳
- Tên tôi là Katherine.
- 就是说 她 和 凯瑟琳 有 关联
- Điều đó có nghĩa là cô ấy có quan hệ họ hàng với Katherine.
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘚›
瑟›