硬撑 yìng chēng
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh sanh】

Đọc nhanh: 硬撑 (ngạnh sanh). Ý nghĩa là: gắng gượng; gồng mình. Ví dụ : - 困了别硬撑早睡! Buồn ngủ thì ngủ sớm, đừng gắng gượng.. - 硬撑着走完了这段路。 Cố gắng gượng để đi hết đoạn đường này.. - 别硬撑了身体最重要。 Đừng gắng gượng nữa, sức khỏe là quan trọng nhất.

Ý Nghĩa của "硬撑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬撑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gắng gượng; gồng mình

硬撑:词语

Ví dụ:
  • volume volume

    - kùn le bié 硬撑 yìngchēng 早睡 zǎoshuì

    - Buồn ngủ thì ngủ sớm, đừng gắng gượng.

  • volume volume

    - 硬撑 yìngchēng zhe zǒu wán le 这段 zhèduàn

    - Cố gắng gượng để đi hết đoạn đường này.

  • volume volume

    - bié 硬撑 yìngchēng le 身体 shēntǐ zuì 重要 zhòngyào

    - Đừng gắng gượng nữa, sức khỏe là quan trọng nhất.

  • volume volume

    - bié 硬撑 yìngchēng le 还是 háishì kàn 医生 yīshēng ba

    - Đừng cố gắng gượng nữa, hãy đi gặp bác sĩ đi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬撑

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - 后脑勺 hòunǎosháo 有块 yǒukuài 金属板 jīnshǔbǎn 支撑住 zhīchēngzhù 整个 zhěnggè 头部 tóubù

    - Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.

  • volume volume

    - kùn le bié 硬撑 yìngchēng 早睡 zǎoshuì

    - Buồn ngủ thì ngủ sớm, đừng gắng gượng.

  • volume volume

    - 硬撑 yìngchēng zhe zuò wán 工作 gōngzuò

    - Anh ấy cố gắng hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 硬撑 yìngchēng zhe zǒu wán le 这段 zhèduàn

    - Cố gắng gượng để đi hết đoạn đường này.

  • volume volume

    - bié 硬撑 yìngchēng le 身体 shēntǐ zuì 重要 zhòngyào

    - Đừng gắng gượng nữa, sức khỏe là quan trọng nhất.

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo hái 硬挺 yìngtǐng zhe 上课 shàngkè

    - Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.

  • volume volume

    - bié 硬撑 yìngchēng le 还是 háishì kàn 医生 yīshēng ba

    - Đừng cố gắng gượng nữa, hãy đi gặp bác sĩ đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh , Xanh
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBQ (手火月手)
    • Bảng mã:U+6491
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao