闪耀 shǎnyào
volume volume

Từ hán việt: 【siểm diệu】

Đọc nhanh: 闪耀 (siểm diệu). Ý nghĩa là: nhấp nháy; lập loè; lấp lánh (ánh sáng). Ví dụ : - 繁星闪耀。 muôn vàn vì sao nhấp nháy.. - 塔顶闪耀着金光。 trên đỉnh tháp lấp lánh ánh vàng.

Ý Nghĩa của "闪耀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

闪耀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhấp nháy; lập loè; lấp lánh (ánh sáng)

(光亮) 动摇不定,忽明忽暗; 光彩耀眼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 繁星 fánxīng 闪耀 shǎnyào

    - muôn vàn vì sao nhấp nháy.

  • volume volume

    - 塔顶 tǎdǐng 闪耀着 shǎnyàozhe 金光 jīnguāng

    - trên đỉnh tháp lấp lánh ánh vàng.

So sánh, Phân biệt 闪耀 với từ khác

✪ 1. 闪烁 vs 闪耀

Giải thích:

Giống:
- Chủ thể hành động của "闪烁" và "闪耀" đều ánh sáng.
Khác:
- Điểm khác biệt là ánh sáng của "闪烁" là chập chờn, không xác định, ánh sáng của "闪耀" có thể chập chờn hoặc cố định.
- "闪耀" có thể mang tân ngữ trừu tượng và "闪烁" thường không thể mang tân ngữ trừu tượng.
-"闪耀" không có nghĩa thứ hai của "闪烁".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪耀

  • volume volume

    - yuè zhū 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Thần châu tỏa sáng rực rỡ.

  • volume volume

    - 国徽 guóhuī 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Quốc huy lấp lánh hào quang.

  • volume volume

    - 银制 yínzhì shi 闪耀着 shǎnyàozhe 光芒 guāngmáng

    - hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.

  • volume volume

    - 耀眼 yàoyǎn de 钻石 zuànshí 闪耀 shǎnyào 星星 xīngxing

    - Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.

  • volume volume

    - 塔顶 tǎdǐng 闪耀着 shǎnyàozhe 金光 jīnguāng

    - trên đỉnh tháp lấp lánh ánh vàng.

  • volume volume

    - 繁星 fánxīng 闪耀 shǎnyào

    - muôn vàn vì sao nhấp nháy.

  • volume volume

    - 娄宿 lóuxiù zài 夜空 yèkōng 闪耀 shǎnyào

    - Sao Lâu lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • volume volume

    - 耀眼 yàoyǎn de 明星 míngxīng zài 舞台 wǔtái shàng 闪耀 shǎnyào

    - Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 耀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+14 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FUSMG (火山尸一土)
    • Bảng mã:U+8000
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Môn 門 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎn
    • Âm hán việt: Siểm , Thiểm
    • Nét bút:丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSO (中尸人)
    • Bảng mã:U+95EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao