辉耀 huī yào
volume volume

Từ hán việt: 【huy diệu】

Đọc nhanh: 辉耀 (huy diệu). Ý nghĩa là: chiếu sáng; soi sáng; tỏa sáng.

Ý Nghĩa của "辉耀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辉耀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu sáng; soi sáng; tỏa sáng

光辉;照耀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉耀

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 炫耀 xuànyào le 新车 xīnchē

    - Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.

  • volume volume

    - 灯光 dēngguāng 辉耀 huīyào zhe 舞台 wǔtái

    - Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.

  • volume volume

    - 钻石 zuànshí 闪耀 shǎnyào 璀璨 cuǐcàn 光辉 guānghuī

    - Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.

  • volume volume

    - 铣条 xǐtiáo 闪耀 shǎnyào 独特 dútè 光辉 guānghuī

    - Thanh kim loại lấp lánh ánh sáng độc đáo.

  • volume volume

    - 得意 déyì 炫耀 xuànyào xīn 手表 shǒubiǎo

    - Anh ấy đắc ý khoe chiếc đồng hồ mới.

  • volume volume

    - 成为 chéngwéi 全校 quánxiào de 耀 yào

    - Anh ấy trở thành sự vinh quang của toàn trường.

  • volume volume

    - 到处 dàochù 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ 成绩 chéngjì

    - Anh ấy khoe thành tích ở khắp nơi.

  • volume volume

    - de 光辉业绩 guānghuīyèjì jiāng 永远 yǒngyuǎn 留存 liúcún zài 人们 rénmen de 心中 xīnzhōng

    - công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 耀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+14 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FUSMG (火山尸一土)
    • Bảng mã:U+8000
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Huī , Xūn
    • Âm hán việt: Huy , Huân , Vận
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FUBKQ (火山月大手)
    • Bảng mã:U+8F89
    • Tần suất sử dụng:Cao