漫长的 màncháng de
volume volume

Từ hán việt: 【mạn trưởng đích】

Đọc nhanh: 漫长的 (mạn trưởng đích). Ý nghĩa là: đằng đẵng. Ví dụ : - 漫长的岁月。 năm dài tháng rộng; tháng ngày đằng đẵng.. - 漫长的岁月。 Năm tháng dài đằng đẵng.. - 漫长的河流。 Dòng sông dài dằng dặc.

Ý Nghĩa của "漫长的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漫长的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đằng đẵng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 岁月 suìyuè

    - năm dài tháng rộng; tháng ngày đằng đẵng.

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 岁月 suìyuè

    - Năm tháng dài đằng đẵng.

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 河流 héliú

    - Dòng sông dài dằng dặc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫长的

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 河流 héliú

    - Dòng sông dài dằng dặc.

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 旅途 lǚtú ràng rén 疲惫 píbèi

    - Chuyến đi dài dặc khiến người ta mệt mỏi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 漫长 màncháng de 暑假 shǔjià

    - Đây là một kỳ nghỉ hè dài.

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 岁月 suìyuè

    - năm dài tháng rộng; tháng ngày đằng đẵng.

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 等待 děngdài 终于 zhōngyú 结束 jiéshù le

    - Sự chờ đợi lâu cuối cùng cũng kết thúc.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí shì 漫长 màncháng de 道路 dàolù

    - Học tập là con đường dài dằng dặc.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 漫漫 mànmàn 长路 chánglù de 第一步 dìyībù

    - Đây là bước đầu tiên trên một chặng đường dài đằng đẵng.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 漫长 màncháng de 过程 guòchéng

    - Đây là quá trình dài đằng đẵng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAWE (水日田水)
    • Bảng mã:U+6F2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao