Đọc nhanh: 漫长的 (mạn trưởng đích). Ý nghĩa là: đằng đẵng. Ví dụ : - 漫长的岁月。 năm dài tháng rộng; tháng ngày đằng đẵng.. - 漫长的岁月。 Năm tháng dài đằng đẵng.. - 漫长的河流。 Dòng sông dài dằng dặc.
漫长的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đằng đẵng
- 漫长 的 岁月
- năm dài tháng rộng; tháng ngày đằng đẵng.
- 漫长 的 岁月
- Năm tháng dài đằng đẵng.
- 漫长 的 河流
- Dòng sông dài dằng dặc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫长的
- 漫长 的 河流
- Dòng sông dài dằng dặc.
- 漫长 的 旅途 让 人 疲惫
- Chuyến đi dài dặc khiến người ta mệt mỏi.
- 这是 一个 漫长 的 暑假
- Đây là một kỳ nghỉ hè dài.
- 漫长 的 岁月
- năm dài tháng rộng; tháng ngày đằng đẵng.
- 漫长 的 等待 终于 结束 了
- Sự chờ đợi lâu cuối cùng cũng kết thúc.
- 学习 是 漫长 的 道路
- Học tập là con đường dài dằng dặc.
- 这是 漫漫 长路 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trên một chặng đường dài đằng đẵng.
- 这是 漫长 的 过程
- Đây là quá trình dài đằng đẵng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漫›
的›
长›