Đọc nhanh: 漫儿 (mạn nhi). Ý nghĩa là: mặt sấp; mặt trơn (của đồng trinh).
漫儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt sấp; mặt trơn (của đồng trinh)
铜钱上没有字的一面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
漫›