Đọc nhanh: 长夜漫漫 (trường dạ mạn mạn). Ý nghĩa là: đêm dài vô tận (thành ngữ); (nghĩa bóng) chịu khó.
长夜漫漫 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đêm dài vô tận (thành ngữ); (nghĩa bóng) chịu khó
endless night (idiom); fig. long suffering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长夜漫漫
- 漫长 的 河流
- Dòng sông dài dằng dặc.
- 漫漫长夜
- đêm dài đằng đẵng.
- 我 觉得 晦夜 漫长
- Tôi cảm thấy đêm tối dài lê thê.
- 我们 踏上 漫长 征途
- Chúng tôi bước lên hành trình dài.
- 她 坐在 她 丈夫 的 身边 度过 一个 漫漫长夜
- Cô ấy đã trải qua một đêm dài đằng đẵng ngồi cạnh chồng mình.
- 我 觉得 黑夜 漫长
- Tôi cảm thấy đêm đen dài dằng dặc.
- 漫长 的 黑夜 终于 过去
- Đêm dài dằng dặc cuối cùng cũng qua đi.
- 这是 漫漫 长路 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trên một chặng đường dài đằng đẵng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
漫›
长›