漫漫长夜 mànmàn chángyè
volume volume

Từ hán việt: 【mạn mạn trường dạ】

Đọc nhanh: 漫漫长夜 (mạn mạn trường dạ). Ý nghĩa là: đêm dài vô tận (thành ngữ); (nghĩa bóng) chịu khó.

Ý Nghĩa của "漫漫长夜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漫漫长夜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đêm dài vô tận (thành ngữ); (nghĩa bóng) chịu khó

endless night (idiom); fig. long suffering

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫漫长夜

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 河流 héliú

    - Dòng sông dài dằng dặc.

  • volume volume

    - 漫漫长夜 mànmànchángyè

    - đêm dài đằng đẵng.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 晦夜 huìyè 漫长 màncháng

    - Tôi cảm thấy đêm tối dài lê thê.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 踏上 tàshàng 漫长 màncháng 征途 zhēngtú

    - Chúng tôi bước lên hành trình dài.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 丈夫 zhàngfū de 身边 shēnbiān 度过 dùguò 一个 yígè 漫漫长夜 mànmànchángyè

    - Cô ấy đã trải qua một đêm dài đằng đẵng ngồi cạnh chồng mình.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 黑夜 hēiyè 漫长 màncháng

    - Tôi cảm thấy đêm đen dài dằng dặc.

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 黑夜 hēiyè 终于 zhōngyú 过去 guòqù

    - Đêm dài dằng dặc cuối cùng cũng qua đi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 漫漫 mànmàn 长路 chánglù de 第一步 dìyībù

    - Đây là bước đầu tiên trên một chặng đường dài đằng đẵng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAWE (水日田水)
    • Bảng mã:U+6F2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao