Đọc nhanh: 电波动 (điện ba động). Ý nghĩa là: Dao động điện.
电波动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao động điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电波动
- 启动 电流
- chạy điện.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 他 行动 迅如 闪电
- Anh ấy hành động nhanh như chớp.
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
波›
电›