Đọc nhanh: 外汇波动 (ngoại hối ba động). Ý nghĩa là: Ngoại hối bấp bênh.
外汇波动 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngoại hối bấp bênh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外汇波动
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 外汇储备 很 重要
- Dự trữ ngoại tệ rất quan trọng.
- 劳动力 外流
- sức lao động chảy ra nước ngoài.
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
- 工作 突生 波折 意外
- Công việc đột nhiên có sóng gió.
- 抵制 外国货 运动 波及 全国
- Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 外事活动
- hoạt động đối ngoại, công việc đối ngoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
外›
汇›
波›