Đọc nhanh: 波段 (ba đoạn). Ý nghĩa là: sóng ngắn; bước sóng ngắn; băng tần ngắn; băng sóng.
波段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng ngắn; bước sóng ngắn; băng tần ngắn; băng sóng
无线电广播中,把无线电波按波长不同而分成的段,例如长波、中波、短波、超短波
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波段
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 九段 国手
- Tuyển thủ quốc gia bậc 9.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 事故 多发 地段
- địa bàn thường xảy ra nhiều tai nạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
段›
波›