Đọc nhanh: 波动幅度 (ba động bức độ). Ý nghĩa là: Biên độ dao động.
波动幅度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biên độ dao động
波动幅度简称波幅,证券软件中常用真实波幅指标及TR表示。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波动幅度
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 劳动强度
- cường độ lao động.
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 振动 幅度 有所提高
- Biên độ rung đã được cải thiện.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
幅›
度›
波›