浮动 fúdòng
volume volume

Từ hán việt: 【phù động】

Đọc nhanh: 浮动 (phù động). Ý nghĩa là: di động; lưu động; lững lờ; trôi lơ lửng trên mặt nước, không ổn định, phấp phỏng; thấp thỏm; hoang mang. Ví dụ : - 树叶在水面上浮动。 chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.. - 浮动汇率 tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.. - 解放前物价飞涨人心浮动。 trước giải phóng vật giá tăng vọt làm cho lòng người hoang mang.

Ý Nghĩa của "浮动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

浮动 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. di động; lưu động; lững lờ; trôi lơ lửng trên mặt nước

飘浮移动;流动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 树叶 shùyè zài 水面 shuǐmiàn shàng 浮动 fúdòng

    - chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.

✪ 2. không ổn định

上下变动;不固定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浮动汇率 fúdònghuìlǜ

    - tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.

✪ 3. phấp phỏng; thấp thỏm; hoang mang

不稳定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 解放前 jiěfàngqián 物价飞涨 wùjiàfēizhǎng 人心浮动 rénxīnfúdòng

    - trước giải phóng vật giá tăng vọt làm cho lòng người hoang mang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮动

  • volume volume

    - 浮动汇率 fúdònghuìlǜ

    - tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè zài 水面 shuǐmiàn shàng 浮动 fúdòng

    - chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.

  • volume volume

    - 浮舟 fúzhōu 用于 yòngyú 支撑 zhīchēng 浮桥 fúqiáo de 船只 chuánzhī 可以 kěyǐ 轻易 qīngyì 移动 yídòng de 建造 jiànzào 平底船 píngdǐchuán

    - Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - 解放前 jiěfàngqián 物价飞涨 wùjiàfēizhǎng 人心浮动 rénxīnfúdòng

    - trước giải phóng vật giá tăng vọt làm cho lòng người hoang mang.

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng de 价格 jiàgé 一直 yìzhí zài 浮动 fúdòng

    - Giá cả trên thị trường luôn dao động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao