Đọc nhanh: 波比运动 (ba bí vận động). Ý nghĩa là: burpee (từ khóa).
波比运动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. burpee (từ khóa)
burpee (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波比运动
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 我 喜欢 运动 , 比如 跑步
- Tôi thích thể thao, như chạy bộ.
- 比赛 有 专人 监控 运动员
- Cuộc thi có người chuyên giám sát vận động viên.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 抵制 外国货 运动 波及 全国
- Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.
- 运动员 比赛 极 尽全力
- Các vận động viên thi đấu bằng tất cả sức lực của mình.
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
比›
波›
运›