Đọc nhanh: 波尔卡 (ba nhĩ ca). Ý nghĩa là: điệu polka; điệu pôn-ka.
波尔卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệu polka; điệu pôn-ka
一种舞蹈,起源于捷克民族,是排成行列的双人舞,舞曲为2/4拍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波尔卡
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 我 昨晚 遇上 卡尔文 的
- Tôi đã gặp Calvin đêm qua.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尔›
波›