Đọc nhanh: 波动封锁 (ba động phong toả). Ý nghĩa là: Khóa kín dao động.
波动封锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khóa kín dao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波动封锁
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁线
- đường phong toả
- 平毁 敌人 的 封锁 沟
- phá huỷ công sự của địch。
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 政府 封锁 了 这个 区域
- Chính phủ đã phong tỏa khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
封›
波›
锁›